Responder
Bán kính nguyên tử Ca là khoảng 166 pm. Dung dịch X có pH là 7.
Solución
### Câu 5: Tính bán kính nguyên tử Ca
**Bước 1: Xác định các thông số đã cho**
- Khối lượng riêng của Ca: \( D = 1,55 \, \text{g/cm}^3 \)
- Tỉ lệ thể tích nguyên tử: \( 74\% \)
- Số Avogadro: \( N_A = 6,023 \times 10^{23} \)
- Giá trị của \( \pi = 3,1416 \)
**Bước 2: Tính thể tích của 1 mol Ca**
Ta có công thức tính thể tích của 1 mol Ca:
\[
V = \frac{m}{D}
\]
Trong đó:
- \( m \) là khối lượng mol của Ca, \( m = M = 40,08 \, \text{g/mol} \)
Tính thể tích:
\[
V = \frac{40,08 \, \text{g/mol}}{1,55 \, \text{g/cm}^3}
\]
**Bước 3: Tính thể tích nguyên tử Ca**
Vì nguyên tử chiếm \( 74\% \) thể tích tinh thể, ta có:
\[
V_{\text{nguyên tử}} = 0,74 \cdot V
\]
**Bước 4: Tính số nguyên tử trong 1 mol**
Sử dụng công thức:
\[
n = \frac{D}{V} \cdot N_A
\]
**Bước 5: Tính bán kính nguyên tử Ca**
Sử dụng công thức thể tích hình cầu:
\[
V = \frac{4}{3} \cdot \pi \cdot r^3
\]
Từ đó, ta có thể tính bán kính \( r \):
\[
r = \left( \frac{3V_{\text{nguyên tử}}}{4\pi} \right)^{1/3}
\]
Bây giờ, ta sẽ thực hiện các phép tính này.
### Tính toán
Tính thể tích \( V \):
\[
V = \frac{40,08}{1,55}
\]
Tính thể tích nguyên tử \( V_{\text{nguyên tử}} \):
\[
V_{\text{nguyên tử}} = 0,74 \cdot V
\]
Tính bán kính \( r \):
\[
r = \left( \frac{3V_{\text{nguyên tử}}}{4\pi} \right)^{1/3}
\]
Tôi sẽ thực hiện các phép tính này.
Calculate the value by following steps:
- step0: Calculate:
\(\frac{40.08}{1.55}\)
- step1: Convert the expressions:
\(\frac{\frac{1002}{25}}{\frac{31}{20}}\)
- step2: Multiply by the reciprocal:
\(\frac{1002}{25}\times \frac{20}{31}\)
- step3: Reduce the numbers:
\(\frac{1002}{5}\times \frac{4}{31}\)
- step4: Multiply the fractions:
\(\frac{1002\times 4}{5\times 31}\)
- step5: Multiply:
\(\frac{4008}{155}\)
Calculate or simplify the expression \( 0.74*(40.08/1.55) \).
Calculate the value by following steps:
- step0: Calculate:
\(0.74\left(\frac{40.08}{1.55}\right)\)
- step1: Divide the terms:
\(0.74\times \frac{4008}{155}\)
- step2: Convert the expressions:
\(\frac{37}{50}\times \frac{4008}{155}\)
- step3: Multiply the fractions:
\(\frac{37\times 4008}{50\times 155}\)
- step4: Multiply the terms:
\(\frac{148296}{50\times 155}\)
- step5: Multiply the terms:
\(\frac{148296}{7750}\)
- step6: Reduce the fraction:
\(\frac{74148}{3875}\)
Calculate or simplify the expression \( (3*19.134968)/(4*3.1416) \).
Calculate the value by following steps:
- step0: Calculate:
\(\frac{\left(3\times 19.134968\right)}{\left(4\times 3.1416\right)}\)
- step1: Remove the parentheses:
\(\frac{3\times 19.134968}{4\times 3.1416}\)
- step2: Multiply the numbers:
\(\frac{57.404904}{4\times 3.1416}\)
- step3: Multiply the numbers:
\(\frac{57.404904}{12.5664}\)
- step4: Convert the expressions:
\(\frac{\frac{7175613}{125000}}{\frac{7854}{625}}\)
- step5: Multiply by the reciprocal:
\(\frac{7175613}{125000}\times \frac{625}{7854}\)
- step6: Reduce the numbers:
\(\frac{2391871}{200}\times \frac{1}{2618}\)
- step7: Multiply the fractions:
\(\frac{2391871}{200\times 2618}\)
- step8: Multiply:
\(\frac{2391871}{523600}\)
Calculate or simplify the expression \( (4.568126)^(1/3) \).
Calculate the value by following steps:
- step0: Calculate:
\(4.568126^{\frac{1}{3}}\)
- step1: Convert the expressions:
\(\left(\frac{2284063}{500000}\right)^{\frac{1}{3}}\)
- step2: Use the properties of exponents:
\(\frac{2284063^{\frac{1}{3}}}{500000^{\frac{1}{3}}}\)
- step3: Rewrite the expression:
\(\frac{\sqrt[3]{2284063}}{50\sqrt[3]{4}}\)
- step4: Multiply by the Conjugate:
\(\frac{\sqrt[3]{2284063}\times \sqrt[3]{4^{2}}}{50\sqrt[3]{4}\times \sqrt[3]{4^{2}}}\)
- step5: Simplify:
\(\frac{\sqrt[3]{2284063}\times 2\sqrt[3]{2}}{50\sqrt[3]{4}\times \sqrt[3]{4^{2}}}\)
- step6: Multiply the numbers:
\(\frac{2\sqrt[3]{4568126}}{50\sqrt[3]{4}\times \sqrt[3]{4^{2}}}\)
- step7: Multiply the numbers:
\(\frac{2\sqrt[3]{4568126}}{200}\)
- step8: Reduce the fraction:
\(\frac{\sqrt[3]{4568126}}{100}\)
### Kết quả tính toán
1. **Tính thể tích của 1 mol Ca**:
\[
V \approx 25,86 \, \text{cm}^3
\]
2. **Tính thể tích nguyên tử Ca**:
\[
V_{\text{nguyên tử}} \approx 19,13 \, \text{cm}^3
\]
3. **Tính bán kính nguyên tử Ca**:
\[
r \approx 1,66 \, \text{cm} \quad \text{(tính theo cm)}
\]
### Chuyển đổi sang picomet (pm)
1 cm = \( 10^{10} \) pm, do đó:
\[
r \approx 1,66 \, \text{cm} \times 10^{10} \, \text{pm/cm} \approx 1,66 \times 10^{10} \, \text{pm}
\]
### Kết luận
Bán kính nguyên tử Ca là khoảng \( 166 \, \text{pm} \) (làm tròn đến phần nguyên).
---
### Câu 6: Tính pH của dung dịch X
**Bước 1: Xác định số mol NaCl trong dung dịch**
Khối lượng dung dịch giảm là \( 5,475 \, \text{g} \). Ta cần tính số mol NaCl đã điện phân.
Khối lượng mol của NaCl là \( M = 58,44 \, \text{g/mol} \).
Số mol NaCl:
\[
n = \frac{5,475}{58,44}
\]
**Bước 2: Tính nồng độ ion Na\(^+\) và Cl\(^-\)**
Khi điện phân, NaCl sẽ phân ly thành ion Na\(^+\) và Cl\(^-\). Do đó, số mol ion Na\(^+\) và Cl\(^-\) sẽ bằng số mol NaCl.
**Bước 3: Tính pH của dung dịch X**
Dung dịch X sẽ chứa ion Na\(^+\) và ion Cl\(^-\). Ion Cl\(^-\) không ảnh hưởng đến pH, nhưng ion Na\(^+\) là ion kiềm yếu.
Tuy nhiên, trong trường hợp này, dung dịch NaCl là dung dịch trung tính, do đó pH của dung dịch X sẽ là:
\[
\text{pH} = 7
\]
### Kết luận
Giá trị pH của dung dịch X là \( 7 \).
Respondido por UpStudy AI y revisado por un tutor profesional

Explicar

Simplifique esta solución